Điều Hòa Cassette Âm Trần Mitsubishi
Với trên 15 năm kinh nghiệm tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh cassette âm trần Mitsubishi cho rất nhiều không gian từ cửa hàng, nhà hàng, văn phòng nhỏ, quán bar Proshop Sen Việt đã nhận được sự tin tưởng của khác hàng trên mỗi công trình. Quý khách đang tìm kiếm sản phẩm hoặc giải pháp lắp điều hòa hãy liên hệ với chúng tôi để được các chuyên gia đầu ngành tư vấn hoàn toàn miễn phí. Quý khách có yêu cầu cử kỹ thuật xuống tận công trình khảo sát, tư vấn phương án phù hợp nhất hãy liên hệ 082.2222.716 chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ mà không thu bất kì khoản phí nào.
1. Đặc Điểm Của Máy Lạnh Cassette Âm Trần 1 Chiều
- Loại cassette âm trần 4 hướng thổi.
- Cân bằng dàn lạnh khi lắp đặt: Kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc, có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần phải tháo panel ra. Khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp đặt được giảm đáng kể.
- Dễ kiểm tra máng thoát nước: Kiểm tra dễ dàng bằng cách tháo nắp góc. Với thiết kế mới, có thể kiểm tra tình trạng của bơm nước mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận lợi.
Bơm nước xả 850mm: Bơm thoát nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 850mm tính từ bề mặt trần, cho phép bố trí mặt bừng đường ống tự đo. Tuy vào vị trí lắp đặt, 1 ống mềm 185mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ việc lắp đặt được dễ dạng.
- Hệ điều khiển cánh đảo gió: Cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập bằng bộ điều khiển dây.
Hệ điều khiển cho điều hòa cassette âm trần Mitsubishi 4 hướng thổi 1 chiều
2. Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Cassette Âm Trần 1 Chiều
Máy Lạnh FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5
- Công suất: 5.0kW ~ 17,060Btu/h
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 1.55kW
- COP: 3.23
- Độ ồn dàn lạnh: 38/37/34dBA
- Độn ồn dàn nóng: 51dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x840x840mm
- KT dàn nóng: 640x800x290mm
Máy Lạnh FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5
- Công suất: 7.3kW ~ 24,908Btu/h
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 2.25kW
- COP: 3.24
- Độ ồn dàn lạnh: 43/39/37dBA
- Độn ồn dàn nóng: 56dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x840x840mm
- KT dàn nóng: 640x800x290mm
Máy Lạnh FDT100CNV-S5/FDC100CNV-S5
- Công suất: 10.5kW ~ 35,826Btu/h
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 2.91kW
- COP: 3.61
- Độ ồn dàn lạnh: 40/38/34dBA
- Độn ồn dàn nóng: 55BA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 845x970x370mm
Máy Lạnh FDT100CSV-S5/FDC100CSV-S5
- Công suất: 10.4kW ~ 35,485Btu/h
- Nguồn điện: 3 pha, 380-415vV, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 2.88kW
- COP: 3.61
- Độ ồn dàn lạnh: 40/38/34dBA
- Độn ồn dàn nóng: 57dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 845x970x370mm
Máy Lạnh FDT125CSV-S5/FDC125CSV-S5
- Công suất: 13.0kW ~ 44,357Btu/h
- Nguồn điện: 3 pha, 380-415V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 4.16kW
- COP: 3.13
- Độ ồn dàn lạnh: 41/39/36dBA
- Độn ồn dàn nóng: 58BA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 845x970x370mm
Máy Lạnh FDT40140CSV-S5/FDC140CSV-S5
- Công suất: 14.5kW ~ 49,474Btu/h
- Nguồn điện: 3 pha, 380-415vV, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 4.5kW
- COP: 3.22
- Độ ồn dàn lạnh: 41/39/36dBA
- Độn ồn dàn nóng: 59dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 1300x970x370mm
1. Đặc Điểm Của Máy Lạnh Cassette Âm Trần 1 Chiều Inverter
- Loại cassette âm trần 4 hướng thổi FDT-YA series.
- Sử dụng ga R32.
- Thích hợp cho nhà có trần cao: Hệ thống thổi mạnh mẽ mang luồng không khí thoải mái đến sàn nhà ngay cả trong các ứng dụng có trần cao. Nó rất lý tưởng cho các văn phòng có trần cao, cửa hàng ... với luồng không khí rộng và đồng đều khắp phòng.
- Bơm nước xả 850mm: Bơm thoát nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 850mm tính từ bề mặt trần, cho phép bố trí mặt bừng đường ống tự đo. Tuy vào vị trí lắp đặt, 1 ống mềm 185mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ việc lắp đặt được dễ dàng.
Hệ điều khiển cho điều hòa cassette âm trần Mitsubishi 4 hướng thổi 1 chiều Inverter
2. Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Cassette Âm Trần 1 Chiều Inverter
Máy Lạnh FDT40YA-W5/FDC40YNA-W5
- Công suất: 4.30 (1.6~4.8)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 0.99kW
- COP: 4.34
- Độ ồn dàn lạnh: 37/33/30/26
- Độn ồn dàn nóng: 49dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x780x290mm
- KT dàn nóng: 595x780x290
Máy Lạnh FDT50YA-W5/FDC50YNA-W5
- Công suất: 5.30 (1.6~5.7)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 1.38kW
- COP: 3.84
- Độ ồn dàn lạnh: 41/33/30/26
- Độn ồn dàn nóng: 50dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x780x290mm
- KT dàn nóng: 595x780x290
Máy Lạnh FDT60YA-W5/FDC60YNA-W5
- Công suất: 6.10 (1.6~6.5)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 1.72kW
- COP: 3.55
- Độ ồn dàn lạnh: 45/34/30/27
- Độn ồn dàn nóng: 52dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x780x290mm
- KT dàn nóng: 595x780x290
Máy Lạnh FDT71YA-W5/FDC71YNA-W5
- Công suất: 7.10 (1.3~7.7)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 2.0kW
- COP: 3.55
- Độ ồn dàn lạnh: 46/34/32/27
- Độn ồn dàn nóng: 54dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x780x290mm
- KT dàn nóng: 640x800x290
Máy Lạnh FDT100YA-W5/FDC100YNA-W5
- Công suất: 10.05 (2.0~11.5)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 2.80kW
- COP: 3.75
- Độ ồn dàn lạnh: 47/39/36/30
- Độn ồn dàn nóng: 57dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 750x880x340
Máy Lạnh FDT125YA-W5/FDC125YNA-W5
- Công suất: 12.5 (3.1~12.8)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 3.87kW
- COP: 3.23
- Độ ồn dàn lạnh: 48/39/37/30
- Độn ồn dàn nóng: 58dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 845x970x370
Máy Lạnh FDT140YA-W5/FDC140YNA-W5
- Công suất: 14.0 (3.2~14.5)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 3.87kW
- COP: 3.18
- Độ ồn dàn lạnh: 49/42/39/32
- Độn ồn dàn nóng: 59dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 845x970x370
1. Đặc Điểm Của Máy Lạnh Cassette Âm Trần 2 Chiều Inverter
- Loại cassette âm trần 4 hướng thổi FDT-VH series.
- Sử dụng ga R32.
- Hiệu suất năng lượng cao với công nghệ mới.
- Cải thiện hiệu suất khí động học của cánh quạt
- Kiểm soát linh hoạt hệ điều khiển cánh gió chức năng mới nhất trên thị trường: Mặt nạ điều chuyển luồng khí (tùy chọn)" 4 cánh đảo gió bổ sung được kiểm soát độc lập ở mỗi chế độ hoạt động. Giúp dễ dàng thay đổi hướng không khí và ngăn ngừa cảm giác khó chịu của gió thổi trực tiếp khi vừa khởi động. Chức năng này giúp điều khiển linh hoạt hơn cho hướng thổi của gió. Cảm biến chuyển động (tùy chọn): Với cảm biến chuyển động mới giúp phát hiện hoạt động của người dùng. Kiểm soát tiết kiệm điện năng bằng cách thay đổi nhiệt độ đặt theo số lượng người dùng khi hoạt động.
- Hoạt động êm ái.
Hệ điều khiển cho điều hòa cassette âm trần Mitsubishi 4 hướng thổi 1 chiều
2. Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Lạnh Cassette Âm Trần 2 Chiều Inverter
Máy Lạnh FDT40VH/SRC40ZSX-W1
- Công suất làm lạnh: 4.0(1.1~4.7)kW
- Công suất sưởi: 4.5(0.6~5.4)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi: 0.890/1.03kW
- COP làm lạnh/sưởi: 4.49/4.37
- Độ ồn dàn lạnh: 50/50dBA
- Độ ồn dàn nóng: 63/62dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x840x840mm
- KT dàn nóng: 640x800(+71)x290mm
Máy Lạnh FDT50VH/SRC50ZSX-W2
- Công suất làm lạnh: 5.0(1.1~5.6)kW
- Công suất sưởi: 5.4(0.6~6.3)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi: 1.29/1.31kW
- COP làm lạnh/sưởi: 3.88/4.12
- Độ ồn dàn lạnh: 55/56dBA
- Độ ồn dàn nóng: 63/62dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x840x840mm
- KT dàn nóng: 640x800(+71)x290mm
Máy Lạnh FDT60VH/SRC60ZSX-W1
- Công suất làm lạnh: 5.6(1.1~6.3)kW
- Công suất sưởi: 6.7(0.6~6.7)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi: 1.33/1.56kW
- COP làm lạnh/sưởi: 4.21/4.29
- Độ ồn dàn lạnh: 58/59dBA
- Độ ồn dàn nóng: 65/65dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x840x840mm
- KT dàn nóng: 640x800(+71)x290mm
Máy Lạnh FDT71VH/FDC71VNX-W
- Công suất làm lạnh: 7.1(3.2~8.0)kW
- Công suất sưởi: 8.0(3.6~9.0)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi: 1.33/1.56kW
- COP làm lạnh/sưởi: 4.20/4.58
- Độ ồn dàn lạnh: 59/60dBA
- Độ ồn dàn nóng: 66/66dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 236x840x840mm
- KT dàn nóng: 750x880(+88)x340mm
Máy Lạnh FDT100VH/FDC100VNX-W
- Công suất làm lạnh: 10.0(3.5~11.2)kW
- Công suất sưởi: 11.2(2.7~12.5)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi: 2.28/2.48kW
- COP làm lạnh/sưởi: 4.38/4.52
- Độ ồn dàn lạnh: 62/62dBA
- Độ ồn dàn nóng: 67/67dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 1,300x970x370mm
Máy Lạnh FDT125VH/FDC125VNX-W
- Công suất làm lạnh: 12.5(3.5~14.0)kW
- Công suất sưởi: 14.0(2.7~17.0)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi: 3.21/3.43kW
- COP làm lạnh/sưởi: 3.89/4.08
- Độ ồn dàn lạnh: 63/64dBA
- Độ ồn dàn nóng: 68/70dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 1,300x970x370mm
Máy Lạnh FDT140VH/FDC140VNX-W
- Công suất làm lạnh: 14.0(3.5~146.0)kW
- Công suất sưởi: 16.0(2.7~18.0)kW
- Nguồn điện: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi: 3.87/4.20kW
- COP làm lạnh/sưởi: 3.62/3.81
- Độ ồn dàn lạnh: 63/64dBA
- Độ ồn dàn nóng: 69/71dBA
- KT mặt nạ: 35x950x950mm
- KT dàn lạnh: 298x840x840mm
- KT dàn nóng: 1,300x970x370mm